🌟 동면하다 (冬眠 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동면하다 (
동ː면하다
)
📚 Từ phái sinh: • 동면(冬眠): 생물이 겨울 동안에 땅 속이나 물 속 등에서 잠을 자는 것처럼 활동을 멈춘…
🌷 ㄷㅁㅎㄷ: Initial sound 동면하다
-
ㄷㅁㅎㄷ (
도모하다
)
: 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세우다.
Động từ
🌏 MƯU ĐỒ, LÊN KẾ HOẠCH: Lập đối sách hay phương pháp để thực hiện điều gì đó. -
ㄷㅁㅎㄷ (
도망하다
)
: 피하거나 쫓기어 달아나다.
Động từ
🌏 ĐÀO TẨU, TẨU THOÁT: Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi. -
ㄷㅁㅎㄷ (
대면하다
)
: 직접 얼굴을 보며 만나다.
Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Trực tiếp gặp và nhìn mặt. -
ㄷㅁㅎㄷ (
두말하다
)
: 처음에 했던 말과는 다른 내용의 말을 하다.
Động từ
🌏 NÓI HAI LỜI: Nói nội dung khác với lời đã nói ban đầu. -
ㄷㅁㅎㄷ (
단명하다
)
: 사람이나 동물 등 생명이 있는 것의 목숨이 짧다.
Tính từ
🌏 ĐOẢN MỆNH: Con người hay động vật có tuổi đời ngắn ngủi. -
ㄷㅁㅎㄷ (
데모하다
)
: 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동하다.
Động từ
🌏 BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một nơi và hô to khẩu hiệu hay hành động mang tính tập thể nhằm cho biết rộng rãi ý kiến đó. -
ㄷㅁㅎㄷ (
도미하다
)
: 미국으로 건너가다.
Động từ
🌏 QUA MĨ: Đi sang nước Mĩ. -
ㄷㅁㅎㄷ (
동맹하다
)
: 둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을 약속하다.
Động từ
🌏 ĐỒNG MINH: Hai cá nhân, đoàn thể, quốc gia trở lên cam kết giúp đỡ lẫn nhau vì lợi ích. -
ㄷㅁㅎㄷ (
동면하다
)
: 살아 있는 생물이 땅속이나 물속 등에서 잠을 자는 상태로 겨울을 보내다.
Động từ
🌏 NGỦ ĐÔNG: Sinh vật sống trải qua mùa đông trong trạng thái ngủ dưới nước hoặc trong lòng đất. -
ㄷㅁㅎㄷ (
당면하다
)
: 처리해야 할 일을 바로 앞에 만나게 되다.
Động từ
🌏 ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN: Gặp phải việc cần phải xử lí ngay trước mắt.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)