🌟 도망하다 (逃亡 하다)

Động từ  

1. 피하거나 쫓기어 달아나다.

1. ĐÀO TẨU, TẨU THOÁT: Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도둑이 도망하다.
    The thief runs away.
  • Google translate 적군이 도망하다.
    The enemy escapes.
  • Google translate 고향으로 도망하다.
    Run for home.
  • Google translate 외국으로 도망하다.
    Flee to a foreign country.
  • Google translate 집으로 도망하다.
    Run home.
  • Google translate 그는 길을 건너던 행인을 치고 도망하려 하다가 경찰에 붙잡혔다.
    He was caught by the police as he tried to run away after hitting a passerby crossing the street.
  • Google translate 그들은 국내에서 자신의 입지가 불리해지자 외국으로 도망하여 후일을 도모했다.
    They fled to foreign countries and sought after the future when their position was at a disadvantage here.
  • Google translate 어떻게 된 거죠?
    What happened?
    Google translate 남편이 제가 조금씩 모아 놓은 돈을 몽땅 들고 도망해 버렸지 뭡니까.
    My husband ran away with all the money i had saved.
Từ đồng nghĩa 도주하다(逃走하다): 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아나다.

도망하다: escape; make off; flee,とうぼうする【逃亡する】。にげる【逃げる】,fuir, s'enfuir, s'échapper, s'évader, se sauver, déserter, décamper, filer, prendre la fuite, se détacher,escaparse, irse,يفرّ,зугтаах,đào tẩu, tẩu thoát,หนี, หลบหนี, วิ่งหนี, หนีรอด, หลบเลี่ยง, โดนไล่,melarikan diri, kabur,убегать; сбегать,逃亡,逃跑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도망하다 (도망하다)
📚 Từ phái sinh: 도망(逃亡): 피하거나 쫓기어 달아남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)