🌟 도주하다 (逃走 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도주하다 (
도주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도주(逃走): 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아남.
🗣️ 도주하다 (逃走 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 강도범이 도주하다. [강도범 (強盜犯)]
- 강간범이 도주하다. [강간범 (強姦犯)]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 도주하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78)