🌟 도주하다 (逃走 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도주하다 (
도주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도주(逃走): 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아남.
🗣️ 도주하다 (逃走 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 강도범이 도주하다. [강도범 (強盜犯)]
- 강간범이 도주하다. [강간범 (強姦犯)]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 도주하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19)