🌟 도주 (逃走)

Danh từ  

1. 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아남.

1. SỰ ĐÀO TẨU, SỰ BỎ TRỐN: Sự chạy trốn khỏi cái gì đó hoặc bị cái gì đó rượt đuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필사의 도주.
    Pil-sa's escape.
  • Google translate 도주의 우려.
    Fears of escape.
  • Google translate 도주를 막다.
    Stop the escape.
  • Google translate 도주를 하다.
    Run away.
  • Google translate 도주에 성공하다.
    Successfully escapes.
  • Google translate 강도질을 하고 도주를 한 범인이 경찰에 붙잡혔다.
    The criminal who robbed and ran away was caught by the police.
  • Google translate 빚쟁이들로부터 협박에 시달린 나는 그들을 피해 외국으로의 도주를 결심했다.
    Suffering from threats from creditors, i decided to flee to foreign countries to escape them.
  • Google translate 간첩들이 우리 군인의 경계를 뚫고 도주에 성공한 것 같습니다.
    The spies seem to have escaped through the boundaries of our soldiers.
    Google translate 그들이 도망쳤을 것으로 짐작되는 곳에 더 삼엄하게 경계를 서도록 하게.
    Make sure they're on more strict watch where they're supposed to have escaped.
Từ đồng nghĩa 도망(逃亡): 피하거나 쫓기어 달아남.

도주: escape,とうそう【逃走】,fuite, évasion, fugue,huida, fuga,هروب,зугтах, зайлах,sự đào tẩu, sự bỏ trốn,การหนี, การหลบหนี,pelarian, penghindaran, pelolosan,побег; бегство,逃走,逃亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도주 (도주)
📚 Từ phái sinh: 도주하다(逃走하다): 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아나다.

🗣️ 도주 (逃走) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)