🌟 도주 (逃走)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도주 (
도주
)
📚 Từ phái sinh: • 도주하다(逃走하다): 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아나다.
🗣️ 도주 (逃走) @ Ví dụ cụ thể
- 범인이 탄 차가 도주 중입니다! [맹추격 (猛追擊)]
- 법원은 피의자가 고의적으로 범행을 저지른 것이 아니고 도주 우려도 없다며 구속 영장을 기각했다. [기각하다 (棄却하다)]
- 삼십육계의 도주. [삼십육계 (三十六計)]
- 범인은 도주 중에 자신을 가로막는 경찰과 격렬한 몸싸움을 벌였다. [몸싸움]
🌷 ㄷㅈ: Initial sound 도주
-
ㄷㅈ (
답장
)
: 질문이나 편지에 대한 답으로 보내는 편지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯ HỒI ĐÁP, THƯ HỒI ÂM: Thư gửi đáp lại câu hỏi hay thư đã nhận. -
ㄷㅈ (
동전
)
: 구리 등으로 동그랗게 만든 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN XU, ĐỒNG XU: Tiền được làm tròn bằng đồng... -
ㄷㅈ (
대전
)
: 충청도의 중앙에 있는 광역시. 충청도, 전라도, 경상도를 연결하는 관문이고 경부선과 호남선이 갈리는 교통의 중심지이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAEJEON: Thành phố tự trị ở giữa tỉnh Chung-cheong. Là cửa ngõ nối giữa tỉnh Chung-cheong, Cheol-la và Gyeong-sang, cũng là trung tâm giao thông phân chia giữa hai tuyến đường Kyeong-bu và Ho-nam. -
ㄷㅈ (
된장
)
: 간장을 담근 뒤에 남은 메주를 발효시켜 만든 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DOENJANG, ĐẬU TƯƠNG LÊN MEN: Một loại tương đặc, được làm bằng cách để cho lên men phần xác đậu còn lại sau khi ủ nước tương. -
ㄷㅈ (
돼지
)
: 몸이 뚱뚱하고 다리와 꼬리가 짧고 눈이 작은, 고기를 먹기 위해 기르는 짐승.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON LỢN, CON HEO: Loài thú nuôi để ăn thịt, thân mình béo, chân và đuôi ngắn, mắt nhỏ. -
ㄷㅈ (
다정
)
: 마음이 따뜻하고 정이 많음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm. -
ㄷㅈ (
도전
)
: 정면으로 맞서서 싸움을 걺.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾN: Sự đối mặt với nhau thách đấu. -
ㄷㅈ (
다짐
)
: 이미 한 일이나 앞으로 할 일에 틀림이 없음을 단단히 확인함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CAM KẾT, SỰ ĐẢM BẢO: Việc khẳng định chắc chắn những việc đã làm hoặc sẽ làm không hề có sai sót. -
ㄷㅈ (
둥지
)
: 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ: Nhà có dạng tròn mà chim làm bằng cách bện cỏ, nhánh cây để đẻ trứng hay sống ở trong đó. -
ㄷㅈ (
대접
)
: 상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÓN, SỰ ĐỐI XỬ: Sự đối xử theo đúng phép mà đối phương đáng được nhận. -
ㄷㅈ (
도장
)
: 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인했음을 표시하는 데 쓰는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 CON DẤU: Vật được làm bằng cách cắt gọt nguyên liệu như gỗ hay thủy tinh rồi khắc tên, dùng vào việc biểu thị tổ chức hay cá nhân đã xác nhận điều gì đó. -
ㄷㅈ (
등장
)
: 사람이 무대 등에 나타남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN TRÊN SÂN KHẤU: Việc người nào đó xuất hiện trên sân khấu. -
ㄷㅈ (
단점
)
: 모자라거나 흠이 되는 점.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM, KHUYẾT ĐIỂM: Điểm thiếu sót hoặc có tỳ vết. -
ㄷㅈ (
대중
)
: 많은 사람들의 무리.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHÚNG: Tập hợp của nhiều người. -
ㄷㅈ (
동작
)
: 몸이나 손발 등을 움직임. 또는 그런 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC: Việc dịch chuyển cơ thể hay tay chân. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄷㅈ (
단지
)
: 같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích. -
ㄷㅈ (
당장
)
: 어떤 일이 일어난 바로 그 자리. 또는 그 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY TẠI CHỖ, NGAY LẬP TỨC: Chính nơi việc gì đó đã xảy ra. Hoặc thời gian đó. -
ㄷㅈ (
독자
)
: 책이나 신문, 잡지 등을 읽는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘC GIẢ, BẠN ĐỌC: Người đọc tạp chí, báo hay sách v.v... -
ㄷㅈ (
단지
)
: 다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Không phải là cái khác mà chỉ là... -
ㄷㅈ (
대조
)
: 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾU: Việc so hai cái trở lên rồi xem xét sự giống và khác nhau. -
ㄷㅈ (
도중
)
: 길을 가는 중간.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN ĐƯỜNG: Giữa lúc đang đi đường.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)