🌟 다정 (多情)

☆☆   Danh từ  

1. 마음이 따뜻하고 정이 많음.

1. SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다정을 떨다.
    Be affectionate.
  • Google translate 다정을 보이다.
    Show affection.
  • Google translate 다정에 감동하다.
    Impressed by kindness.
  • Google translate 다정에 기대다.
    Lean on affection.
  • Google translate 친구는 특유의 다정으로 다른 사람들을 기분 좋게 한다.
    A friend makes others feel good with his unique affection.
  • Google translate 나는 그녀의 부드러운 눈빛과 다정에 내심 가슴이 떨렸다.
    I was inwardly shaken by her tender eyes and affection.
  • Google translate 선생님께서는 졸졸 쫓아다니는 아이들을 언제나 다정으로 대하신다.
    The teacher always treats the children who chase after them with affection.

다정: warm-heartedness; affection,たじょう【多情】。おもいやりがあること【思いやりがあること】。やさしいこと【優しいこと】,affection, tendresse,afecto, afabilidad, amabilidad, simpatía,الحنان,зөөлөн ааш, энхрий зан, өр нимгэн байдал,sự đa cảm, sự đa tình, sự giàu tình cảm,ความรักใคร่, ความอ่อนหวาน, ความอ่อนโยน, ความนุ่มนวล, ความละมุนละไม, ความอบอุ่น, ความกรุณา, ความมีน้ำใจ,keakraban, kedekatan, kehangatan, kemesraan,чуткость; эмоциональность,多情,深情,亲密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다정 (다정)
📚 Từ phái sinh: 다정하다(多情하다): 마음이 따뜻하고 정이 많다. 다정히(多情히): 마음이 따뜻하고 정이 많게.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43)