🌟 다정하다 (多情 하다)

Tính từ  

1. 마음이 따뜻하고 정이 많다.

1. ĐA TÌNH, GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và nhiều tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다정한 눈빛.
    Kind eyes.
  • Google translate 다정한 사이.
    A friendly relationship.
  • Google translate 다정한 연인.
    A loving lover.
  • Google translate 다정한 친구.
    Friendly friend.
  • Google translate 다정하게 대하다.
    Be friendly.
  • Google translate 다정하게 안다.
    I know affectionately.
  • Google translate 다정하게 웃다.
    Smile affectionately.
  • Google translate 다정하게 이야기하다.
    Talk affectionately.
  • Google translate 친구가 나를 보고 다정하게 웃어 줘서 기분이 좋아졌다.
    I felt better because my friend smiled at me affectionately.
  • Google translate 내 남편은 늘 부드럽게 웃으며 이야기하는 다정한 사람이다.
    My husband is always a kind person who smiles and talks softly.
  • Google translate 저 두 사람이 사귀는 걸 어떻게 알았어?
    How did you know those two were dating?
    Google translate 얼마 전에 저 둘이 서로 다정하게 끌어안고 있더라고.
    Not long ago, they were hugging each other affectionately.
Từ trái nghĩa 박정하다(薄情하다): 인정이 없고 차갑다.

다정하다: kind; friendly,やさしい【優しい】。おもいやりがある【思いやりがある】,tendre, cordial,cariñoso, afable, atento Cálido y de buen corazón,ودّي,халуун дотно,đa tình, giàu tình cảm,รักใคร่, อ่อนหวาน, อ่อนโยน, นุ่มนวล, ละมุนละไม, อบอุ่น, กรุณา, มีน้ำใจ,mesra, hangat, intim,нежный; любящий; ласковый,多情,深情,亲密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다정하다 (다정하다) 다정한 (다정한) 다정하여 (다정하여) 다정해 (다정해) 다정하니 (다정하니) 다정합니다 (다정함니다)
📚 Từ phái sinh: 다정(多情): 마음이 따뜻하고 정이 많음.


🗣️ 다정하다 (多情 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59)