🌟 박정하다 (薄情 하다)

Tính từ  

1. 인정이 없고 차갑다.

1. BẠC TÌNH: Thông có tình người và lạnh lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박정한 사람.
    A heartless person.
  • Google translate 박정한 인간.
    Pathetic human.
  • Google translate 박정한 처분.
    Strict disposition.
  • Google translate 박정하게 거절하다.
    Turn down coldly.
  • Google translate 박정하게 굴다.
    Behave coldly.
  • Google translate 박정하게 대하다.
    Treat coldly.
  • Google translate 아저씨는 돈을 구걸하는 아이에게 돈을 주지 않을 뿐더러 저리 가라고 소리까지 지르는 박정한 모습을 보였다.
    Uncle not only didn't give money to the child begging for money, but he even shouted at him to go away.
  • Google translate 나는 오랜 친구인 지수의 부탁을 박정하게 뿌리칠 수 없었다.
    I couldn't pass the request of my old friend, ji-su, cold-heartedly.
  • Google translate 김 씨가 아이들을 버리고 재혼했대요.
    Mr. kim abandoned the children and remarried.
    Google translate 정말 박정한 인간이네요.
    What a heartless man.
Từ trái nghĩa 다정하다(多情하다): 마음이 따뜻하고 정이 많다.

박정하다: cold-hearted; heartless,はくじょうだ【薄情だ】。つめたい【冷たい】,impitoyable, sans coeur, inhumain,insensible, desamorado, inhumano,بارد القلب، عديم الشفقة,цэвдэг,bạc tình,ไม่นึกถึงจิตใจผู้อื่น, ไม่โอบอ้อม,berhati dingin, tak punya hati/kasihan,безжалостный; жестокий,薄情,刻薄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박정하다 (박쩡하다) 박정한 (박쩡한) 박정하여 (박쩡하여) 박정해 (박쩡해) 박정하니 (박쩡하니) 박정합니다 (박쩡함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8)