🌟 박정하다 (薄情 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박정하다 (
박쩡하다
) • 박정한 (박쩡한
) • 박정하여 (박쩡하여
) 박정해 (박쩡해
) • 박정하니 (박쩡하니
) • 박정합니다 (박쩡함니다
)
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 박정하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8)