🌟 박정하다 (薄情 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박정하다 (
박쩡하다
) • 박정한 (박쩡한
) • 박정하여 (박쩡하여
) 박정해 (박쩡해
) • 박정하니 (박쩡하니
) • 박정합니다 (박쩡함니다
)
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 박정하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13)