🌟 박정하다 (薄情 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박정하다 (
박쩡하다
) • 박정한 (박쩡한
) • 박정하여 (박쩡하여
) 박정해 (박쩡해
) • 박정하니 (박쩡하니
) • 박정합니다 (박쩡함니다
)
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 박정하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Luật (42) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)