🌟 따사롭다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따사롭다 (
따사롭따
) • 따사로운 (따사로운
) • 따사로워 (따사로워
) • 따사로우니 (따사로우니
) • 따사롭습니다 (따사롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 따사로이: 따뜻한 기운이 조금 있게., 마음이 다정하게.
🌷 ㄸㅅㄹㄷ: Initial sound 따사롭다
-
ㄸㅅㄹㄷ (
따사롭다
)
: 따뜻한 기운이 조금 있다.
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Có chút không khí ấm áp.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)