Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따사롭다 (따사롭따) • 따사로운 (따사로운) • 따사로워 (따사로워) • 따사로우니 (따사로우니) • 따사롭습니다 (따사롭씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 따사로이: 따뜻한 기운이 조금 있게., 마음이 다정하게.
따사롭따
따사로운
따사로워
따사로우니
따사롭씀니다
Start 따 따 End
Start
End
Start 사 사 End
Start 롭 롭 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208)