🌟 따사롭다

Tính từ  

1. 따뜻한 기운이 조금 있다.

1. ẤM ÁP: Có chút không khí ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따사로운 봄 햇살.
    Warm spring sunshine.
  • 봄기운이 따사롭다.
    Spring is warm.
  • 봄볕이 따사롭다.
    The spring sun is warm.
  • 햇볕이 따사롭다.
    The sun is warm.
  • 햇살이 따사롭다.
    The sun is warm.
  • 비가 그치고 햇살이 따사롭게 비추자 민준이는 방 안에 널어놓았던 빨래를 밖에다 널었다.
    When the rain stopped and the sun shone warm, min-jun hung the laundry out of the room.
  • 유리 창문을 통해 들어오는 봄볕은 눈부시고 따사로웠다.
    The spring sun coming in through the glass window was dazzling and warm.
  • 밖에 춥지 않니? 얼른 들어오렴.
    Isn't it cold outside? come on in.
    이제 봄볕이 따사로워서 춥지는 않아요.
    The spring sun is warm and i'm not cold anymore.

2. 마음이 다정하다.

2. ẤM ÁP, TÌNH CẢM: Tấm lòng giàu tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따사로운 기운.
    Warm energy.
  • 따사로운 미소.
    A warm smile.
  • 따사로운 표정.
    A warm look.
  • 마음이 따사롭다.
    My heart is warm.
  • 인정이 따사롭다.
    The heart is warm.
  • 삭막한 도시 생활을 시작한 지수는 고향 사람들의 따사로운 인정이 그리웠다.
    Ji-su, who began her desolate urban life, missed the warm heart of the people in her hometown.
  • 김밥을 팔아 생활이 어려운 학생들에게 장학금을 기부한 할머니의 이야기는 우리의 마음을 따사롭게 해 주었다.
    The story of an old lady who donated scholarships to students in need by selling gimbap has warmed our hearts.
  • 마을 사람들이 사고로 부모님을 잃은 아이를 돌봐 주기로 했대.
    The villagers decided to take care of the child who lost his parents in an accident.
    아직은 따사로운 인정이 남아 있나 봐.
    I guess there's still some warmth left.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따사롭다 (따사롭따) 따사로운 (따사로운) 따사로워 (따사로워) 따사로우니 (따사로우니) 따사롭습니다 (따사롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 따사로이: 따뜻한 기운이 조금 있게., 마음이 다정하게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Luật (42) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208)