🌟 정겹다 (情 겹다)

  Tính từ  

1. 정이 넘칠 만큼 매우 다정하다.

1. GIÀU TÌNH CẢM: Rất giàu tình cảm đến mức tình cảm tràn đầy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정겨운 고향 풍경.
    Friendly hometown scenery.
  • Google translate 정겨운 목소리.
    A friendly voice.
  • Google translate 정겹게 이야기하다.
    Have a friendly talk.
  • Google translate 분위기가 정겹다.
    The atmosphere is cordial.
  • Google translate 지난 명절에는 친척들이 다 모여 정겨운 한때를 보냈다.
    Last holiday, all relatives gathered and had a friendly time.
  • Google translate 전화상으로나마 엄마의 정겨운 목소리를 들으니 기분이 좋았다.
    It felt good to hear my mother's friendly voice over the phone.
  • Google translate 기차에서 내리자 시야에 들어온 고향 풍경이 정겨웠다.
    When i got off the train, the view of my hometown in sight was clear.

정겹다: sweet,やさしい【優しい】。あたたかい【温かい】。ほほえましい【微笑ましい・頬笑ましい・頰笑ましい】,attachant, affectueux, chaleureux, touchant,amistoso, amigable, familiar,ودود,дасах, халуун дотно байх,giàu tình cảm,อ่อนโยน, อ่อนหวาน, นุ่มนวล, มีน้ำใจ, กรุณา, ปรานี,ramah, bersahabat, hangat,трогательный,多情,深情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정겹다 (정겹따) 정겨운 (정겨운) 정겨워 (정겨워) 정겨우니 (정겨우니) 정겹습니다 (정겹씀니다)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Diễn tả tính cách  

🗣️ 정겹다 (情 겹다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78)