🌟 들려오다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 소리나 소식 등이 들리다.

1. VẲNG TỚI, DỘI TỚI, VANG TỚI: Tin tức hoặc âm thanh nào đó v.v... được nghe thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들려오는 소식.
    The news that comes in.
  • Google translate 들려오는 소문.
    A rumor that is being heard.
  • Google translate 고함이 들려오다.
    A shout is heard.
  • Google translate 울음소리가 들려오다.
    A cry is heard.
  • Google translate 아련히 들려오다.
    A faint sound comes through.
  • Google translate 이따금 들려오다.
    Drop in occasionally.
  • Google translate 창문을 열자 빗소리가 시원하게 들려왔다.
    When i opened the window, i heard the sound of rain coolly.
  • Google translate 누군가 골목을 걸어오는 듯 발자국 소리가 들려온다.
    I hear footsteps as if someone were walking down the alley.
  • Google translate 숲속을 걸으면 은은하게 들려오는 새소리가 정겹다.
    Walking in the woods makes the gentle sound of birds.
  • Google translate 여기 있으니까 문득문득 들려오는 바람 소리가 참 좋다.
    I love the sudden sound of the wind here.
    Google translate 그렇지? 마음까지 시원해지는 것 같아.
    Right? i feel like my heart is cooling down.

들려오다: be heard,きこえる【聞こえる】,entendre, s'entendre, être entendu, être perceptible, frapper l'oreille de quelqu'un, circuler, se répandre,oírse,يصل إلى الآذان,сонсогдох, дуулдах,vẳng tới, dội tới, vang tới,ได้ยิน, เข้า(หู),terdengar,доноситься; слышаться,传来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들려오다 (들려오다) 들려와 () 들려오니 ()
📚 thể loại: Cảm giác  


🗣️ 들려오다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들려오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)