🌟 둘러앉다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둘러앉다 (
둘러안따
) • 둘러앉아 (둘러안자
) • 둘러앉으니 (둘러안즈니
) • 둘러앉고 (둘러안꼬
) • 둘러앉는 (둘러안는
) • 둘러앉지 (둘러안찌
)
📚 Từ phái sinh: • 둘러앉히다: ‘둘러앉다’의 사동사.
🗣️ 둘러앉다 @ Ví dụ cụ thể
- 밥상머리에 둘러앉다. [밥상머리 (밥床머리)]
- 식구가 둘러앉다. [식구 (食口)]
- 식탁에 둘러앉다. [식탁 (食卓)]
- 뺑 둘러앉다. [뺑]
- 빙 둘러앉다. [빙]
- 삼삼오오 둘러앉다. [삼삼오오 (三三五五)]
- 삥 둘러앉다. [삥]
- 주객이 둘러앉다. [주객 (主客)]
- 핑 둘러앉다. [핑]
- 쭉 둘러앉다. [쭉]
- 좍 둘러앉다. [좍]
- 화롯가에 둘러앉다. [화롯가 (火爐가)]
- 난롯가에 둘러앉다. [난롯가 (暖爐가)]
- 화로에 둘러앉다. [화로 (火爐)]
- 빽 둘러앉다. [빽]
- 죽 둘러앉다. [죽]
- 원탁에 둘러앉다. [원탁 (圓卓)]
🌷 ㄷㄹㅇㄷ: Initial sound 둘러앉다
-
ㄷㄹㅇㄷ (
데려오다
)
: 자기를 따라오게 하여 함께 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẪN ĐẾN, DẮT THEO: Cho đi theo mình và cùng đến. -
ㄷㄹㅇㄷ (
달려오다
)
: 뛰어서 빨리 오다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY ĐẾN: Chạy đến một cách nhanh chóng. -
ㄷㄹㅇㄷ (
들려오다
)
: 어떤 소리나 소식 등이 들리다.
☆☆
Động từ
🌏 VẲNG TỚI, DỘI TỚI, VANG TỚI: Tin tức hoặc âm thanh nào đó v.v... được nghe thấy. -
ㄷㄹㅇㄷ (
다름없다
)
: 서로 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ GÌ KHÁC BIỆT: Giống nhau hay tương tự nhau. -
ㄷㄹㅇㄷ (
드리우다
)
: 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 RỦ XUỐNG, CHẤM XUỐNG, HẠ XUỐNG, KÉO XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㄹㅇㄷ (
둘러앉다
)
: 여럿이 동그랗게 앉다.
☆
Động từ
🌏 NGỒI VÂY QUANH: Nhiều người ngồi vây tròn. -
ㄷㄹㅇㄷ (
들락이다
)
: 들어왔다 나갔다 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO: Đi vào rồi đi ra. -
ㄷㄹㅇㄷ (
독립운동
)
: 나라의 독립을 이루기 위해 벌이는 여러 가지 활동.
Danh từ
🌏 PHONG TRÀO ĐỘC LẬP: Nhiều hoạt động được thực hiện để giành độc lập cho đất nước. -
ㄷㄹㅇㄷ (
달랑이다
)
: 작은 물체가 가볍게 매달려 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LỦNG LẲNG, LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA: Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa. Hoặc liên tục làm cho đong đưa. -
ㄷㄹㅇㄷ (
덜렁이다
)
: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 흔들리다. 또는 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 TREO LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo đung đưa. Hoặc làm đung đưa.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70)