🌟 둘러앉다

  Động từ  

1. 여럿이 동그랗게 앉다.

1. NGỒI VÂY QUANH: Nhiều người ngồi vây tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둘러앉아 밥을 먹다.
    Sitting around and eating.
  • Google translate 둘러앉아 술을 마시다.
    Sit around drinking.
  • Google translate 난로 주위에 둘러앉다.
    Sitting around the stove.
  • Google translate 밥상에 둘러앉다.
    Sit around a table.
  • Google translate 화롯가에 둘러앉다.
    Sitting around a brazier.
  • Google translate 오랜만에 다섯 형제가 모두 모여 술상에 둘러앉았다.
    After a long time, all five brothers gathered together and sat around the table.
  • Google translate 저녁 식사를 마친 식구들은 소파에 둘러앉아 과일을 먹었다.
    After dinner, the family sat around the sofa and ate fruit.
  • Google translate 회의실에 있는 테이블은 큰 편인가요?
    Is the table in the conference room large?
    Google translate 한 열 명쯤 둘러앉을 수 있어요.
    We can sit around about ten people.

둘러앉다: sit round,えんざする【円座する】。くるまざになる【車座になる】,être assis autour de,sentarse en corro,يجلس بشكل دائرة,тойрч суух,ngồi vây quanh,นั่งเป็นวงกลม, นั่งล้อมรอบ, นั่งเป็นวง, นั่งล้อมวง,duduk mengelilingi,садиться вокруг,围坐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둘러앉다 (둘러안따) 둘러앉아 (둘러안자) 둘러앉으니 (둘러안즈니) 둘러앉고 (둘러안꼬) 둘러앉는 (둘러안는) 둘러앉지 (둘러안찌)
📚 Từ phái sinh: 둘러앉히다: ‘둘러앉다’의 사동사.

🗣️ 둘러앉다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70)