🌟

Phó từ  

1. 일정한 둘레를 한 바퀴 도는 모양.

1. QUANH, VÒNG: Hình ảnh quay xung quanh một vòng quay nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌다.
    Hit and run.
  • Google translate 돌아보다.
    Hit-and-run.
  • Google translate 둘러보다.
    Take a hit-and-run tour.
  • Google translate 지수는 꽃밭을 한 바퀴 돌았다.
    Jisoo made a hit-and-run round the flower garden.
  • Google translate 우리는 도착하자마자 차를 타고 섬을 한 바퀴 돌았다.
    As soon as we arrived, we drove around the island one hit-and-run.
  • Google translate 나는 아침에 일어나면 동네를 한 바퀴 돌고 와야 밥맛이 좋다.
    When i wake up in the morning, i have to take a hit-and-run around the neighborhood to taste good.
  • Google translate 주차를 하려는 자동차의 행렬은 건물을 한 바퀴 돌고도 남을 정도였다.
    The motorcade of cars trying to park was enough to take a spin around the building.
  • Google translate 선생님은 어디 가셨어?
    Where's the teacher?
    Google translate 교실을 돌아보시고는 잠시 나가셨어.
    He took a hit-and-run look around the classroom and left for a while.

뺑: round; around,ぐるりと。ぐるっと,,dando una vuelta, girando,في دائرة,бүтэн,quanh, vòng,รอบ ๆ,,,转圈,

2. 갑자기 어지러워지는 모양.

2. QUAY CUỒNG: Hình ảnh đột nhiên trở nên choáng váng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리가 돌다.
    My head is spinning.
  • Google translate 정신이 돌다.
    One's mind is spinning.
  • Google translate 갑자기 머리가 돌더니 나는 그만 정신을 잃었다.
    Suddenly my head hit and went and i lost my mind.
  • Google translate 어제 과음을 했더니 아침부터 정신이 도는 듯하다.
    I drank too much yesterday and i've been losing my mind since morning.
  • Google translate 너 갑자기 쓰러졌다며?
    I heard you fell down suddenly.
    Google translate 응, 머리가 돌면서 현기증이 났어.
    Yeah, i got dizzy with my head spinning.

3. 일정한 둘레를 둘러싸는 모양.

3. VÂY KÍN QUANH: Hình ảnh bao bọc xung quanh một vòng quay nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둘러싸다.
    Hit-and-run surround.
  • Google translate 둘러앉다.
    Sit around a hit-and-run seat.
  • Google translate 둘러서다.
    Hit-and-run.
  • Google translate 우리 집은 사방이 산으로 둘러싸여 있다.
    Our house is surrounded by mountains on all sides.
  • Google translate 아이들이 탁자에 둘러앉아 피자를 먹고 있다.
    Children sit around the table and eat pizza.
  • Google translate 이 성벽은 옛날에 수도를 두르고 있었던 성곽이다.
    This is a castle that used to be a hit-and-run capital city.
  • Google translate 조금만 더 가면 하얀 울타리로 둘러싸인 집이 보일 것이다.
    A little further, you'll see a house hit-and-run by a white fence.
  • Google translate 마을의 지형은 어떤가요?
    What's the geography of the village like?
    Google translate 산으로 둘러싸인 곳입니다.
    It's a hit-and-run place on the mountains.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Luật (42) Lịch sử (92) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47)