🌟
뺑
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
뺑
(뺑
)
🌷
뺑
-
: 밀가루를 반죽하여 발효시켜 찌거나 구운 음식.
🌏 BÁNH MÌ: Thức ăn làm bằng cách nhào bột mì rồi làm lên men và nướng hoặc hấp.
-
: 얼굴에서 양쪽 눈 아래에 있는 통통한 부분.
🌏 MÁ: Phần bầu bĩnh ở phía dưới hai bên mắt trên khuôn mặt.
-
: 동물이나 사람의 살 속에서 그 몸을 지탱하는 단단한 물질.
🌏 XƯƠNG: Bộ phận cứng nâng đỡ cơ thể, ở bên trong thịt của người hay động vật.
-
: 소나 사슴과 같은 동물의 머리에 난 단단하고 뾰족한 것.
🌏 SỪNG: Phần cứng mọc lên từ đầu của động vật như bò hay hươu.