🌟 들락이다

Động từ  

1. 들어왔다 나갔다 하다.

1. RA VÀO: Đi vào rồi đi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부엌을 들락이다.
    Drop by the kitchen.
  • Google translate 사무실에 들락이다.
    Drop by the office.
  • Google translate 술집에 들락이다.
    Drop by the bar.
  • Google translate 화장실을 들락이다.
    In and out of the bathroom.
  • Google translate 수시로 들락이다.
    Frequent visits.
  • Google translate 그녀는 다시 파출부 노릇을 하기 위해 이집 저집 들락이기 시작했다.
    She began to visit from house to house again to serve as a police officer.
  • Google translate 어머니는 부엌을 들락이며 이것저것 준비하느라 정신이 없으셨다.
    My mother was busy making arrangements in and out of the kitchen.
  • Google translate 우리 아들이 요새 밤에 화장실에 들락이는 횟수가 잦은 거 같아요.
    My son's been in and out of the bathroom a lot lately.
    Google translate 병원이라도 데려가 봐야겠어.
    I'm gonna take you to the hospital.

들락이다: come in and out,でいりする【出入りする】,,frecuentar,يدخل ويخرج,орж гарах, эргэлдэх,ra vào,เข้า ๆ ออก ๆ,keluar masuk,часто посещать; приходить и уходить; входить и выходить; заходить и выходить,进进出出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들락이다 (들라기다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365)