🌟 드리우다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드리우다 (
드리우다
) • 드리우어 () • 드리우니 ()
🗣️ 드리우다 @ Ví dụ cụ thể
- 먹구름이 드리우다. [먹구름]
- 면사포를 드리우다. [면사포 (面紗布)]
- 석양빛이 드리우다. [석양빛 (夕陽빛)]
- 놀이 드리우다. [놀]
- 그림자가 드리우다. [그림자]
- 댕기를 드리우다. [댕기]
- 청운이 드리우다. [청운 (靑雲)]
- 낚싯줄을 드리우다. [낚싯줄]
- 치렁치렁 드리우다. [치렁치렁]
- 낚싯대를 드리우다. [낚싯대]
- 얼굴에 그늘이 드리우다. [그늘]
- 커튼이 드리우다. [커튼 (curtain)]
- 옅게 드리우다. [옅다]
- 낚시를 드리우다. [낚시]
- 잠잠히 드리우다. [잠잠히 (潛潛히)]
- 달그림자가 드리우다. [달그림자]
- 장막이 드리우다. [장막 (帳幕)]
🌷 ㄷㄹㅇㄷ: Initial sound 드리우다
-
ㄷㄹㅇㄷ (
데려오다
)
: 자기를 따라오게 하여 함께 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẪN ĐẾN, DẮT THEO: Cho đi theo mình và cùng đến. -
ㄷㄹㅇㄷ (
달려오다
)
: 뛰어서 빨리 오다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY ĐẾN: Chạy đến một cách nhanh chóng. -
ㄷㄹㅇㄷ (
들려오다
)
: 어떤 소리나 소식 등이 들리다.
☆☆
Động từ
🌏 VẲNG TỚI, DỘI TỚI, VANG TỚI: Tin tức hoặc âm thanh nào đó v.v... được nghe thấy. -
ㄷㄹㅇㄷ (
다름없다
)
: 서로 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ GÌ KHÁC BIỆT: Giống nhau hay tương tự nhau. -
ㄷㄹㅇㄷ (
드리우다
)
: 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 RỦ XUỐNG, CHẤM XUỐNG, HẠ XUỐNG, KÉO XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㄹㅇㄷ (
둘러앉다
)
: 여럿이 동그랗게 앉다.
☆
Động từ
🌏 NGỒI VÂY QUANH: Nhiều người ngồi vây tròn. -
ㄷㄹㅇㄷ (
들락이다
)
: 들어왔다 나갔다 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO: Đi vào rồi đi ra. -
ㄷㄹㅇㄷ (
독립운동
)
: 나라의 독립을 이루기 위해 벌이는 여러 가지 활동.
Danh từ
🌏 PHONG TRÀO ĐỘC LẬP: Nhiều hoạt động được thực hiện để giành độc lập cho đất nước. -
ㄷㄹㅇㄷ (
달랑이다
)
: 작은 물체가 가볍게 매달려 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LỦNG LẲNG, LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA: Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa. Hoặc liên tục làm cho đong đưa. -
ㄷㄹㅇㄷ (
덜렁이다
)
: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 흔들리다. 또는 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 TREO LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo đung đưa. Hoặc làm đung đưa.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Luật (42)