🌟

Danh từ  

1. 해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.

1. RÁNG CHIỀU, ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG BÌNH MINH, ÁNH RẠNG ĐÔNG: Hiện tượng nhìn thấy bầu trời đỏ lên khi mặt trời mọc hay lặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붉은 .
    Red play.
  • Google translate 아름다운 .
    Beautiful play.
  • Google translate 이 드리우다.
    Play.
  • Google translate 이 붉게 타다.
    Play red.
  • Google translate 이 선명하다.
    Play is clear.
  • Google translate 이 지다.
    Lose play.
  • Google translate 로 물들다.
    Colored with play.
  • Google translate 이른 아침, 이 동쪽 하늘을 붉게 물들이고 있었다.
    Early in the morning, reddening the eastern sky of the play.
  • Google translate 황금빛 논 위에 이 붉게 드리워졌다.
    Play red over the golden paddy.
  • Google translate 해 질 무렵 붉게 물든 과 낭만적인 석양은 정말 아름다웠다.
    The play and the romantic sunset, which were red at sunset, were really beautiful.
  • Google translate 이 사진에 찍힌 빛이 참 신비로워요.
    The light in this picture is very mysterious.
    Google translate 이 서쪽 하늘에서 붉게 타오를 때 찍었어요.
    It was taken when it was burning red in the western sky of the play.
본말 노을: 해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.

놀: morning glow; evening glow; red sky,あさやけ【朝焼け】。ゆうやけ【夕焼け】,embrasement du ciel, flamboiement du ciel,puesta de sol,توهج,тэнгэрийн улаан хаяа,ráng chiều, ánh hoàng hôn, ráng bình minh, ánh rạng đông,แสงพระอาทิตย์,cahaya matahari fajar, cahaya matahari senja,заря; зарево,霞,红霞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (놀ː)

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sức khỏe (155)