🌟 치렁치렁

Phó từ  

1. 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리는 모양.

1. MỘT CÁCH ĐUNG ĐƯA, MỘT CÁCH LUNG LAY: Hình ảnh vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp rung rinh qua lại một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치렁치렁 걸치다.
    Overwhelmingly.
  • Google translate 치렁치렁 늘어지다.
    Stretch.
  • Google translate 치렁치렁 덮다.
    Coat up.
  • Google translate 치렁치렁 드리우다.
    Dropping.
  • Google translate 치렁치렁 처지다.
    Droop.
  • Google translate 옷걸이에는 긴 치마가 치렁치렁 걸려 있다.
    Long skirts are hanging on the hanger.
  • Google translate 유민은 숱 많은 머리채를 땋아서 치렁치렁 내렸다.
    Yu-min braids her hair with a lot of hair down.
  • Google translate 지수는 창가에 하얀 커튼을 치렁치렁 달았다.
    Ji-su hung white curtains around the window.
  • Google translate 언니, 이렇게 긴 머리를 치렁치렁 풀어 헤치니까 훨씬 더 여성스러워.
    Sister, you look much more feminine with your long hair loose like this.
    Google translate 그래? 머리를 묶지 않고 푸는 게 훨씬 더 낫다는 말이지?
    Yeah? you're saying it's much better to untie your hair without tying it'.

치렁치렁: droopingly,ゆらゆら,,agitándose algo que tira hacia abajo,بشكل متدلٍّ,унжрах, сунжрах,một cách đung đưa, một cách lung lay,(ลักษณะห้อย)โตงเตง, (ลักษณะลาก)ไปมา,,,轻轻摇摆,微微拂动,飘拂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치렁치렁 (치렁치렁)
📚 Từ phái sinh: 치렁치렁하다: 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리다. 치렁치렁하다: 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 부드럽게 처져 있다.

🗣️ 치렁치렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88)