🌟 치렁치렁하다

Tính từ  

1. 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 부드럽게 처져 있다.

1. THA THƯỚT, THƯỚT THA: Vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp một cách tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치렁치렁한 머릿결.
    Dirty hair.
  • Google translate 치렁치렁한 치마.
    A loose skirt.
  • Google translate 치렁치렁하게 늘어뜨리다.
    Hang loose.
  • Google translate 치렁치렁하게 늘어지다.
    Hang loose.
  • Google translate 치맛자락이 치렁치렁하다.
    The hem of the skirt is jagged.
  • Google translate 어머니는 치렁치렁한 커튼을 걷어서 햇살이 방 안에 들어오도록 하셨다.
    Mother pulled up the drab curtains so that sunlight could enter the room.
  • Google translate 긴 머리를 치렁치렁하게 땋아 내린 여학생이 등교를 한다.
    A girl with long braids goes to school.
  • Google translate 치렁치렁하던 머리칼을 자를 때 아깝지 않았어?
    Wasn't it a waste to cut that hair?
    Google translate 조금 아깝긴 했지만 이렇게 단발로 자르고 나니 시원한걸?
    It was a bit of a waste, but it's cool to cut it short like this.

치렁치렁하다: trailing; drooping,だらりと,retombant, pendant,colgado, arrastrado,متدلٍّ على نحو طليق,унжрах, унжилзах,tha thướt, thướt tha,ห้อยโตงเตง, ลากไปมา,melambai-lambai,свисающий; болтающийся,轻轻摇摆的,微微拂动的,飘拂的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치렁치렁하다 (치렁치렁하다) 치렁치렁한 (치렁치렁한) 치렁치렁하여 (치렁치렁하여) 치렁치렁해 (치렁치렁해) 치렁치렁하니 (치렁치렁하니) 치렁치렁합니다 (치렁치렁함니다)
📚 Từ phái sinh: 치렁치렁: 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리는 모양.

💕Start 치렁치렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Mua sắm (99) Tâm lí (191)