🌟 달그림자
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달그림자 (
달그림자
)
🌷 ㄷㄱㄹㅈ: Initial sound 달그림자
-
ㄷㄱㄹㅈ (
달그림자
)
: 물에 비친 달의 그림자.
Danh từ
🌏 BÓNG TRĂNG: Hình dáng vầng trăng phản chiếu trên mặt nước.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82)