🌟 달그림자

Danh từ  

1. 물에 비친 달의 그림자.

1. BÓNG TRĂNG: Hình dáng vầng trăng phản chiếu trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아름다운 달그림자.
    Beautiful moonshadow.
  • 달그림자가 드리우다.
    The moon casts a shadow.
  • 달그림자가 비치다.
    The moon's shadow shines.
  • 달그림자가 일렁거리다.
    The moon's shadow flutters.
  • 달그림자를 감상하다.
    Appreciate the moon's shadow.
  • 달그림자를 보다.
    Look at the moonshade.
  • 바람이 불어 물결이 일자 물 위에 뜬 달그림자도 함께 일렁거렸다.
    When the wind blew, the shadow of the moon floated on the water, too.
  • 우리는 바다에 비친 달그림자를 보고서야 보름달이 뜬 것을 알고 하늘을 보았다.
    When we saw the shadow of the moon reflected on the sea, we saw the sky, knowing that the full moon had risen.
  • 호수의 잔잔한 수면 위로 달그림자가 비쳐 있어.
    The moon's shadow is on the calm surface of the lake.
    그렇네. 마치 하늘 위의 달이 호수로 내려온 것처럼 아름다워.
    That's right. it's beautiful as if the moon in the sky came down to the lake.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달그림자 (달그림자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)