Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달그림자 (달그림자)
달그림자
Start 달 달 End
Start
End
Start 그 그 End
Start 림 림 End
Start 자 자 End
• Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)