🌟 먹구름
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먹구름 (
먹꾸름
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Khí hậu
🗣️ 먹구름 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄱㄹ: Initial sound 먹구름
-
ㅁㄱㄹ (
밀가루
)
: 밀을 빻아 만든 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘT LÚA MÌ: Bột được làm bằng cách giã hạt lúa mì. -
ㅁㄱㄹ (
막걸리
)
: 맛이 약간 텁텁하며 쌀로 만든 한국 고유의 하얀색 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MAKGEOLLI: Rượu trắng đặc trưng của Hàn Quốc, được làm bằng gạo có vị sền sệt. -
ㅁㄱㄹ (
무기력
)
: 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YẾU ĐUỐI, SỰ KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Sự không có sức lực hay sinh lực để làm việc nào đó. -
ㅁㄱㄹ (
먹구름
)
: 비나 눈이 올 듯한 날에 끼는 검은 빛깔의 구름.
☆
Danh từ
🌏 MÂY ĐEN: Loại mây màu đen xuất hiện vào ngày trời sắp mưa hoặc tuyết. -
ㅁㄱㄹ (
밑거름
)
: 어떤 일을 이루는 데 기초가 되는 요소.
☆
Danh từ
🌏 NỀN TẢNG, BỆ ĐỠ: Yếu tố trở thành cơ sở cho việc thực hiện việc nào đó. -
ㅁㄱㄹ (
문고리
)
: 문을 열고 닫거나 잠그는 데 쓰는 쇠로 만든 고리.
Danh từ
🌏 MUNGORI; TAY NẮM CỬA, NÚM CỬA, QUẢ ĐẤM CỬA: Một cái vòng bằng sắt dùng để đóng, mở hoặc khóa cửa. -
ㅁㄱㄹ (
먹거리
)
: 사람이 먹는 여러 가지 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN: Các loại thức ăn mà con người ăn. -
ㅁㄱㄹ (
물걸레
)
: 때나 얼룩을 지우기 위해 물을 적셔서 쓰는 천.
Danh từ
🌏 GIẺ ƯỚT, KHĂN ƯỚT: Vải được thấm nước rồi sử dụng để xóa vết ố hay vết bẩn. -
ㅁㄱㄹ (
마가린
)
: 천연 버터를 대신해서 사용하는 가공한 버터.
Danh từ
🌏 MARGARINE: Bơ gia công sử dụng thay cho bơ tự nhiên. -
ㅁㄱㄹ (
밑그림
)
: 만화 등의 상업용 미술에서 소유권이나 캐릭터가 없는 단순한 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHÁC HOẠ: Tranh vẽ đơn giản không có quyền sở hữu hay biểu tượng nhân vật trong mỹ thuật dùng cho thương mại như truyện tranh.
• Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36)