🌟 막걸리

☆☆☆   Danh từ  

1. 맛이 약간 텁텁하며 쌀로 만든 한국 고유의 하얀색 술.

1. MAKGEOLLI: Rượu trắng đặc trưng của Hàn Quốc, được làm bằng gạo có vị sền sệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막걸리 한 잔.
    A glass of makgeolli.
  • Google translate 막걸리 한 병.
    A bottle of makgeolli.
  • Google translate 막걸리 병.
    Makgeolli bottle.
  • Google translate 막걸리 주전자.
    Makgeolli kettle.
  • Google translate 막걸리를 마시다.
    Drink makgeolli.
  • Google translate 막걸리를 사다.
    Buy makgeolli.
  • Google translate 이렇게 더운 날에는 막걸리 한 사발을 들이켜는 게 최고다.
    It's best to drink a bowl of makgeolli on a hot day like this.
  • Google translate 손자가 할아버지의 심부름으로 가게에 가서 막걸리를 주전자에 받아 왔다.
    My grandson went to the store on his grandfather's errand and got makgeolli from the kettle.
  • Google translate 어제 막걸리와 파전을 같이 먹었는데 매우 맛있었어.
    I had rice wine and pajeon together yesterday and it was very delicious.
    Google translate 원래 그렇게 먹으면 훨씬 맛있어.
    It's much better if you eat it like that.
Từ đồng nghĩa 탁주(濁酒): 맛이 약간 텁텁하며 쌀로 만든 한국 고유의 하얀색 술.

막걸리: makgeolli,マッコリ。マッカリ。マッコルリ,makkeolli,makgeolli,ماكّولي,магголли,makgeolli,มักก็อลลี,makgeolli,макколли,马格利酒,浊酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막걸리 (막껄리)
📚 thể loại: Đồ uống   Gọi món  


🗣️ 막걸리 @ Giải nghĩa

🗣️ 막걸리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78)