🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.

1. DOE; ĐẤU, CA: Đơn vị đo khối lượng của ngũ cốc, chất lỏng, bột...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막걸리 한 .
    One serving of makgeolli.
  • Google translate 보리 세 .
    The barley is strong.
  • Google translate 쌀 한 .
    A bunch of rice.
  • Google translate 찹쌀 다섯 .
    Five pieces of glutinous rice.
  • Google translate 콩 두 .
    Two beans.
  • Google translate 우리 집은 식구가 많아 쌀 한 로 밥을 지어도 금방 없어진다.
    My family has a large family, so even if you cook a piece of rice, it's gone quickly.
  • Google translate 동짓날도 되고 해서 저녁 때 시장에서 팥 두 를 사다가 팥죽을 끓였다.
    It may be winter solstice, so i bought two heads of red bean paste at the market and boiled the red bean porridge.
  • Google translate 수수랑 조를 얼마나 드릴까요?
    How much sorghum and joe would you like?
    Google translate 오곡밥 짓는 데 쓸 거니까 한 씩만 주세요.
    I'm going to use it to make five-grain rice, so please give me one each.
Từ tham khảo 말: 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
Từ tham khảo 섬: 곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위.
Từ tham khảo 홉: 곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위., 땅 넓이의 단위.

되: doe,ます【枡】,doe,doe,دوا,дуэ,Doe; đấu, ca,ทเว(หน่วยวัดปริมาตร),takar,тве (1,8 л); ёмкость 1,8 кг,升,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () ()

📚 Annotation: 한 되는 한 홉의 열 배, 한 말의 십 분의 일로 약 1.8리터이다.

Start

End


Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28)