🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.

1. MAL: Đơn vị đo khối lượng của ngũ cốc, chất lỏng, bột...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보리 두 .
    Two horses of barley.
  • Google translate 쌀 한 .
    A word of rice.
  • Google translate 콩 네 을 수확하다.
    Earn your horse from soybeans.
  • Google translate 이 되다.
    Be no more than ten words.
  • Google translate 되로 주고 로 받는다.
    Give back and take in words.
  • Google translate 아버지는 잔치에 쓸 떡을 만들려고 쌀 두 을 방앗간에 맡겼다.
    My father left two pieces of rice in the mill to make rice cakes for the feast.
  • Google translate 우리 가족은 식구가 적은 편이라 쌀 한 을 사 오면 한 달은 넉넉히 먹는다.
    My family has a small family, so when they buy a piece of rice, they eat enough for a month.
  • Google translate 보리쌀은 얼마나 드릴까요?
    How much barley do you want?
    Google translate 쌀밥에 섞어 먹을 거니까 반 만 주세요.
    I'm going to mix it with rice, so please give me half a horse.
Từ tham khảo 되: 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
Từ tham khảo 섬: 곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위.
Từ tham khảo 홉: 곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위., 땅 넓이의 단위.

말: mal,ます【枡】,mal,mal,مال,сав, таар, жижиг шуудай,Mal,มัล(หน่วยวัดปริมาตร),mal,маль,斗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 한 말은 한 되의 열 배로 약 18리터이다.

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97)