🌟

Danh từ  

1. 일을 하다가 잠깐 쉬는 동안.

1. LÚC: Khoảng thời gian nghỉ ngơi chốc lát trong khi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농부들은 잠시 쉴 에 담배를 한 개비씩 피우곤 했다.
    Farmers used to smoke a cigarette while they were taking a break.
  • Google translate 이따 잠시 쉬는 이 생기면 슈퍼마켓에 다녀와야겠다.
    If i'm going to take a break later, i'll have to go to the supermarket.
  • Google translate 나 바빠서 너랑 한가하게 잡담할 시간 없어.
    I'm busy, so i don't have time to chat with you leisurely.
    Google translate 에이, 아무리 바빠도 차 한잔 마실 이 없을까.
    No matter how busy i am, i don't think i'll have a cup of tea.

참: break; rest; recess,やすみ【休み】。ひま【暇】。あいま【合間】,pause, récréation,momento de descanso,استراحة، راحة، عطلة,чөлөө,lúc,เวลาหยุดพัก, เวลาว่าง,,время отдыха; перерыв,中间休息时间,

2. 일을 시작해서 일정하게 쉬는 때까지의 사이.

2. LÚC: Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu công việc cho đến lúc nghỉ ngơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침에 일을 시작해서 두어 이 지나니 금방 점심시간이 되었다.
    I started working in the morning and a couple of minutes later it was lunchtime.
  • Google translate 우리 집에서 출발하여 한두 을 걸어가면 지수네 집이 나왔다.
    Start from my house and walk a step or two to jisoo's house.
  • Google translate 아직 밥 먹으려면 멀었나?
    Is there still a long way to go to eat?
    Google translate 한두 은 더 지나야 돼. 일을 시작한 지 얼마나 됐다고.
    One or two more seconds. i just started working.

3. 일을 하다가 잠깐 쉬는 동안에 먹는 음식.

3. BỮA: Món ăn ăn trong lúc nghỉ ngơi chốc lát sau khi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나오다.
    True comes out.
  • Google translate 을 가져오다.
    Bring patience.
  • Google translate 을 기다리다.
    Wait for patience.
  • Google translate 을 내오다.
    Be patient.
  • Google translate 을 먹다.
    To be patiently.
  • Google translate 나는 파전과 막걸리 등 으로 먹을 것들을 챙겨서 일꾼들이 있는 곳으로 갔다.
    I took the pajeon, the rice wine, etc. and went to the workmen's place.
  • Google translate 인부들이 일을 하는 동안 아낙네들은 오후에 먹을 을 준비하고 있었다.
    While the workers were working, the women were preparing to eat in the afternoon.
  • Google translate 을 가져왔어요. 일하느라 힘들 텐데 잠깐 쉬었다 하세요.
    I've got the patience. you must be having a hard time working, so take a break.
    Google translate 안 그래도 출출했는데 이나 먹으면서 잠깐 쉬어야겠구먼.
    I'm hungry anyway, so i'm going to have to take a break while eating.

4. 길을 가다가 잠깐 쉬거나 묵으며 밥을 먹는 곳.

4. NHÀ TRỌ: Nơi có thể dừng chân đôi lúc hoặc nghỉ ngơi và ăn uống tại đó trên đường đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 역 근처에 있는 에서 끼니를 때웠다.
    We dined at cham near the station.
  • Google translate 에는 이곳저곳을 떠도는 나그네들이 묵고 있었다.
    In the meantime, travelers were staying from place to place.
  • Google translate 한참을 걸었더니 출출하구려.
    I've been walking for a long time and i'm hungry.
    Google translate 그러면 에 들러 요기를 합시다.
    Then let's stop by and have a bite.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (참ː)

Start

End


Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Du lịch (98) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43)