🌟 문고리 (門 고리)

Danh từ  

1. 문을 열고 닫거나 잠그는 데 쓰는 쇠로 만든 고리.

1. MUNGORI; TAY NẮM CỬA, NÚM CỬA, QUẢ ĐẤM CỬA: Một cái vòng bằng sắt dùng để đóng, mở hoặc khóa cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문고리가 걸리다.
    The doorknob is caught.
  • Google translate 문고리가 달리다.
    The doorknob runs.
  • Google translate 문고리를 걸다.
    Hang the doorknob.
  • Google translate 문고리를 달다.
    Put a doorknob on it.
  • Google translate 문고리를 당기다.
    Pull the doorknob.
  • Google translate 문고리를 따다.
    Pick the doorknob.
  • Google translate 문고리를 잠그다.
    Lock the doorknob.
  • Google translate 문고리를 풀다.
    Unlock the doorknob.
  • Google translate 여자는 밖으로 나가기 위해 문고리를 잡아당겼다.
    The woman pulled the doorknob to get out.
  • Google translate 어머니는 문고리를 걸어 잠근 뒤 불을 끄고 잠을 청하셨다.
    My mother hung the doorknob, locked it, turned off the lights, and went to sleep.
  • Google translate 문을 열려고 문고리를 잡고 돌려도 보고 흔들어도 봤지만 문은 꼼짝도 하지 않았다.
    I grabbed the door knob to open it, looked at it and shook it, but the door didn't budge.

문고리: doorknob; door handle,ひきて【引き手】。とって【取っ手】,mungori, poignée de porte (en forme d'anneau),aldaba, picaporte,مقبض الباب، يد الباب,хаалганы гогцоо,Mungori; tay nắm cửa, núm cửa, quả đấm cửa,มุนโกรี,gembok,мунгори,门把,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문고리 (문꼬리)

🗣️ 문고리 (門 고리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208)