🌟 낚싯줄
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚싯줄 (
낙씨쭐
) • 낚싯줄 (낙씯쭐
)
🗣️ 낚싯줄 @ Giải nghĩa
🗣️ 낚싯줄 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 물고기가 입질하는 것과 동시에 낚싯줄 재빠르게 끌어당겼다. [입질하다]
🌷 ㄴㅅㅈ: Initial sound 낚싯줄
-
ㄴㅅㅈ (
내성적
)
: 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÍN ĐÁO, SỰ NHÚT NHÁT, SỰ DÈ DẶT: Tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài. -
ㄴㅅㅈ (
내성적
)
: 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격을 가진.
☆☆
Định từ
🌏 TÍNH KÍN ĐÁO, TÍNH NỘI TÂM, TÍNH NHÚT NHÁT, TÍNH DÈ DẶT: Mang tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài. -
ㄴㅅㅈ (
노숙자
)
: 집이 없어 길이나 공원 등 밖에서 자면서 생활하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VÔ GIA CƯ: Người không có nhà ở, sinh hoạt và ăn uống ở những nơi như công viên hay lề đường. -
ㄴㅅㅈ (
낙선자
)
: 선거에서 떨어진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THUA CUỘC BẦU CỬ, NGƯỜI THẤT BẠI BẦU CỬ: Người bị rớt trong cuộc tranh cử. -
ㄴㅅㅈ (
남성적
)
: 남자의 성질을 가진 것.
Danh từ
🌏 NAM TÍNH: Việc mang tính chất đàn ông. -
ㄴㅅㅈ (
납세자
)
: 국가나 공공 기관에 세금을 내는 개인 또는 단체.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘP THUẾ, ĐƠN VỊ NỘP THUẾ: Cá nhân hay đoàn thể nộp tiền thuế cho nhà nước hay các cơ quan nhà nước. -
ㄴㅅㅈ (
냉소적
)
: 쌀쌀한 태도로 비웃는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NHẠO BÁNG, SỰ CHẾ GIỄU, SỰ MỈA MAI: Việc cho thấy thái độ nhạo báng một cách lạnh lùng. -
ㄴㅅㅈ (
뇌사자
)
: 심장 박동 이외에 뇌의 모든 기능이 정지되어 본래의 상태로 되돌아갈 수 없는 상태의 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ CHẾT NÃO: Người ở trạng thái mặc dù tim vẫn đập nhưng mọi chức năng hoạt động của não đã bị ngừng lại và không thể trở về trạng thái như cũ được. -
ㄴㅅㅈ (
남성적
)
: 남자의 성질을 가진.
Định từ
🌏 NAM TÍNH: Mang tính chất đàn ông. -
ㄴㅅㅈ (
농삿집
)
: 농사를 짓는 사람의 가정.
Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình những người làm nông. -
ㄴㅅㅈ (
낚시질
)
: 낚시로 물고기를 잡는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CÂU CÁ: Việc bắt cá bằng cách câu cá. -
ㄴㅅㅈ (
냉소적
)
: 쌀쌀한 태도로 비웃는.
Định từ
🌏 CƯỜI MỈA VỚI THÁI ĐỘ LẠNH LÙNG: Cho thấy thái độ nhạo báng một cách lạnh lùng. -
ㄴㅅㅈ (
낚싯줄
)
: 낚싯대에 낚싯바늘을 매어 달기 위하여 쓰는 줄이나 끈.
Danh từ
🌏 DÂY CÂU: Dây nối từ cần câu với lưỡi câu để câu cá.
• Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88)