🌟 낚싯줄

Danh từ  

1. 낚싯대에 낚싯바늘을 매어 달기 위하여 쓰는 줄이나 끈.

1. DÂY CÂU: Dây nối từ cần câu với lưỡi câu để câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낚싯줄이 팽팽해지다.
    The fishing line becomes tense.
  • Google translate 낚싯줄을 당기다.
    Pull the fishing line.
  • Google translate 낚싯줄을 던지다.
    Throw a fishing line.
  • Google translate 낚싯줄을 드리우다.
    Drop a fishing line.
  • Google translate 낚싯줄에 끌리다.
    Be drawn to a fishing line.
  • Google translate 낚시꾼은 파도를 따라 움직이는 낚싯줄을 내려다보고 있었다.
    The fisherman was looking down at the fishing line moving along the waves.
  • Google translate 물고기가 미끼를 물었는지 낚싯줄이 팽팽해지며 물살이 크게 일었다.
    The fishing line became tense and the current became big as if the fish had taken the bait.
  • Google translate 어! 물고기가 미끼를 문 것 같아!
    Uhh! i think the fish bit the bait!
    Google translate 그럼 빨리 낚싯줄을 당겨야지!
    Well, we'll have to pull the fishing line quickly!

낚싯줄: fishing line; fishing string,つりいと【釣り糸】,ligne de pêche,sedal,خيط لصيد سمك,уурганы утас,dây câu,สายเบ็ด,tali pancingan,рыболовная леса; леска,钓线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낚싯줄 (낙씨쭐) 낚싯줄 (낙씯쭐)


🗣️ 낚싯줄 @ Giải nghĩa

🗣️ 낚싯줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88)