🌟 냉소적 (冷笑的)

Danh từ  

1. 쌀쌀한 태도로 비웃는 것.

1. SỰ NHẠO BÁNG, SỰ CHẾ GIỄU, SỰ MỈA MAI: Việc cho thấy thái độ nhạo báng một cách lạnh lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉소적인 말투.
    A cynical tone.
  • Google translate 냉소적인 목소리.
    A cynical voice.
  • Google translate 냉소적인 웃음.
    A cynical laugh.
  • Google translate 냉소적인 태도.
    A cynical attitude.
  • Google translate 냉소적인 표정.
    A cynical look.
  • Google translate 냉소적으로 들리다.
    Sounds cynical.
  • Google translate 냉소적으로 말하다.
    Speak cynically.
  • Google translate 냉소적으로 생각하다.
    Think cynically.
  • Google translate 그 작가의 책은 세상에 대해 냉소적이고 비판적인 생각을 담고 있다.
    The author's book contains cynical and critical thoughts about the world.
  • Google translate 사춘기 청소년들은 어른들에 대해서 냉소적으로 생각하는 경향이 있다.
    Adolescents tend to think cynically about adults.
  • Google translate 요즘 동생이 사춘기라서 부모님께 늘 냉소적인 말투로 말을 해.
    My brother's in puberty these days, so he always talks to his parents in a cynical way.
    Google translate 저런, 부모님께서 많이 속상하시겠네.
    Well, your parents must be very upset.

냉소적: being cynical; being sarcastic,れいしょうてき【冷笑的】,(n.) ricaneur, moqueur, ironique, sarcastique, sardonique,ser sarcástico,ساخر، متهكِّم,доогтой, тохуутай,sự nhạo báng, sự chế giễu, sự mỉa mai,ที่เป็นยิ้มอย่างเยือกเย็น, ที่เป็นยิ้มด้วยความเย็นชา, ที่เป็นยิ้มอย่างแสยะ,kesinisan,циничный,嘲讽的,冷言讥讽的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉소적 (냉ː소적)
📚 Từ phái sinh: 냉소(冷笑): 쌀쌀한 태도로 비웃음. 또는 그런 웃음.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28)