🌟 냉소 (冷笑)

Danh từ  

1. 쌀쌀한 태도로 비웃음. 또는 그런 웃음.

1. VIỆC CƯỜI NHẠO, VIỆC CƯỜI NHẠO BÁNG, VIỆC CƯỜI CHẾ GIỄU, VIỆC CƯỜI LẠNH LÙNG, NỤ CƯỜI CHẾ GIỄU: Việc cười nhạo một cách lạnh lùng. Hoặc là nụ cười lạnh lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉소가 흐르다.
    The cynicism flows.
  • Google translate 냉소를 드러내다.
    Show cynicism.
  • Google translate 냉소를 머금다.
    Hold the cynicism.
  • Google translate 냉소를 짓다.
    Build cynicism.
  • Google translate 냉소에 차다.
    Be filled with cynicism.
  • Google translate 내가 노래를 끝냈을 때 청중들은 냉소를 지을 것이라는 내 예상과는 달리 기립 박수를 보내 주었다.
    When i finished singing, the audience gave me a standing ovation, contrary to my expectation that they would be cynical.
  • Google translate 잘못을 인정하지 않고 뻔히 보이는 거짓말로 일관한 그 정치인은 온 국민의 냉소의 대상이 되었다.
    The politician, who refused to admit his wrongdoing and remained consistent with obvious lies, became the subject of cynicism from the whole nation.
  • Google translate 너는 웃을 때 표정만 보면 냉소를 짓는 것 같아.
    You seem to be cynical when you smile.
    Google translate 그래서 나도 고민이야. 사람들이 오해를 많이 하더라고.
    That's why i'm worried. people misunderstand me a lot.

냉소: cynical smile; sarcastic smile,れいしょう【冷笑】,ricanement, sourire moqueur, sourire ironique, sourire sarcastique, sourire sardonique,risa sarcástica,ابتسام ساخر، سخريّة,хүйтэн инээмсэглэл, тохуутай инээмсэглэл,việc cười nhạo, việc cười nhạo báng, việc cười chế giễu, việc cười lạnh lùng, nụ cười chế giễu,การยิ้มเยาะ, การหัวเราะเยาะ, การยิ้มเย้ยหยัน, การหัวเราะเย้ยหยัน, การยิ้มถากถาง, การหัวเราะถากถาง,senyum sinis,глумливая ухмылка; холодная (насмешливая) улыбка, саркастическая усмешка,冷笑,冷言讥讽,耻笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉소 (냉ː소)
📚 Từ phái sinh: 냉소적(冷笑的): 쌀쌀한 태도로 비웃는 것. 냉소적(冷笑的): 쌀쌀한 태도로 비웃는. 냉소하다(冷笑하다): 쌀쌀한 태도로 비웃다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8)