🌟 냉소하다 (冷笑 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉소하다 (
냉ː소하다
) • 냉소하는 (냉ː소하는
) • 냉소하여 (냉ː소하여
) 냉소해 (냉ː소해
) • 냉소하니 (냉ː소하니
) • 냉소합니다 (냉ː소함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 냉소(冷笑): 쌀쌀한 태도로 비웃음. 또는 그런 웃음.
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 냉소하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)