🌟 느슨하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느슨하다 (
느슨하다
) • 느슨한 (느슨한
) • 느슨하여 (느슨하여
) 느슨해 (느슨해
) • 느슨하니 (느슨하니
) • 느슨합니다 (느슨함니다
)📚 Annotation: 주로 '느슨하게'로 쓴다.
🗣️ 느슨하다 @ Giải nghĩa
- 나사가 빠지다 : 긴장이 풀려 마음이나 정신 상태가 느슨하다.
- 느직하다 : 끈이나 매듭 등이 느슨하다.
- 어수룩하다 : 통제가 제대로 되지 않고 매우 느슨하다.
- 나사가 풀리다 : 긴장이 풀려 마음이나 정신 상태가 느슨하다.
- 해이하다 (解弛하다) : 긴장이나 지켜야 할 규율 등이 풀려 마음이 느슨하다.
🗣️ 느슨하다 @ Ví dụ cụ thể
- 활시위가 느슨하다. [활시위]
- 주의력이 느슨하다. [주의력 (注意力)]
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 느슨하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47)