🌟 느슨하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느슨하다 (
느슨하다
) • 느슨한 (느슨한
) • 느슨하여 (느슨하여
) 느슨해 (느슨해
) • 느슨하니 (느슨하니
) • 느슨합니다 (느슨함니다
)📚 Annotation: 주로 '느슨하게'로 쓴다.
🗣️ 느슨하다 @ Giải nghĩa
- 나사가 빠지다 : 긴장이 풀려 마음이나 정신 상태가 느슨하다.
- 느직하다 : 끈이나 매듭 등이 느슨하다.
- 어수룩하다 : 통제가 제대로 되지 않고 매우 느슨하다.
- 나사가 풀리다 : 긴장이 풀려 마음이나 정신 상태가 느슨하다.
- 해이하다 (解弛하다) : 긴장이나 지켜야 할 규율 등이 풀려 마음이 느슨하다.
🗣️ 느슨하다 @ Ví dụ cụ thể
- 활시위가 느슨하다. [활시위]
- 주의력이 느슨하다. [주의력 (注意力)]
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 느슨하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119)