🌟 느직하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느직하다 (
느지카다
) • 느직한 (느지칸
) • 느직하여 (느지카여
) 느직해 (느지캐
) • 느직하니 (느지카니
) • 느직합니다 (느지캄니다
)
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 느직하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)