🌟 냉소 (冷笑)

Danh từ  

1. 쌀쌀한 태도로 비웃음. 또는 그런 웃음.

1. VIỆC CƯỜI NHẠO, VIỆC CƯỜI NHẠO BÁNG, VIỆC CƯỜI CHẾ GIỄU, VIỆC CƯỜI LẠNH LÙNG, NỤ CƯỜI CHẾ GIỄU: Việc cười nhạo một cách lạnh lùng. Hoặc là nụ cười lạnh lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉소가 흐르다.
    The cynicism flows.
  • 냉소를 드러내다.
    Show cynicism.
  • 냉소를 머금다.
    Hold the cynicism.
  • 냉소를 짓다.
    Build cynicism.
  • 냉소에 차다.
    Be filled with cynicism.
  • 내가 노래를 끝냈을 때 청중들은 냉소를 지을 것이라는 내 예상과는 달리 기립 박수를 보내 주었다.
    When i finished singing, the audience gave me a standing ovation, contrary to my expectation that they would be cynical.
  • 잘못을 인정하지 않고 뻔히 보이는 거짓말로 일관한 그 정치인은 온 국민의 냉소의 대상이 되었다.
    The politician, who refused to admit his wrongdoing and remained consistent with obvious lies, became the subject of cynicism from the whole nation.
  • 너는 웃을 때 표정만 보면 냉소를 짓는 것 같아.
    You seem to be cynical when you smile.
    그래서 나도 고민이야. 사람들이 오해를 많이 하더라고.
    That's why i'm worried. people misunderstand me a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉소 (냉ː소)
📚 Từ phái sinh: 냉소적(冷笑的): 쌀쌀한 태도로 비웃는 것. 냉소적(冷笑的): 쌀쌀한 태도로 비웃는. 냉소하다(冷笑하다): 쌀쌀한 태도로 비웃다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Thể thao (88)