🌟 나직이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나직이 (
나지기
)
🗣️ 나직이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅈㅇ: Initial sound 나직이
-
ㄴㅈㅇ (
난쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 정상인과 달리 키가 매우 작은 사람.
Danh từ
🌏 CHÚ LÙN, NGƯỜI LÙN: (cách nói xem thường) Người thấp một cách khác thường so với người bình thường. -
ㄴㅈㅇ (
노조원
)
: 노동조합에 가입한 근로자.
Danh từ
🌏 CÔNG ĐOÀN VIÊN: Người lao động gia nhập vào công đoàn. -
ㄴㅈㅇ (
눈자위
)
: 눈알의 바깥 부분.
Danh từ
🌏 TRÒNG TRẮNG (CỦA MẮT): Phần bao quanh nhãn cầu. -
ㄴㅈㅇ (
나직이
)
: 위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 THÂM THẤP, HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp. -
ㄴㅈㅇ (
뇌종양
)
: 뇌의 여러 부분에서 발생하는 모든 종양.
Danh từ
🌏 BỆNH U NÃO: Khối u phát sinh ở các phần của não. -
ㄴㅈㅇ (
높직이
)
: 위치가 꽤 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)