🌟 나직이

Phó từ  

1. 위치나 높이가 조금 낮게.

1. THÂM THẤP, HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나직이 날아가다.
    Fly away gently.
  • Google translate 나직이 내려앉다.
    Sink down gently.
  • Google translate 나직이 누르다.
    Press gently.
  • Google translate 나직이 뜨다.
    Slowly float.
  • Google translate 나직이 엎드리다.
    Lie on one'slowly.
  • Google translate 나직이 자리 잡다.
    Slowly settle down.
  • Google translate 새 한 마리가 땅을 스치며 나직이 날아갔다.
    A bird glanced gently through the ground.
  • Google translate 우리는 산기슭에 나직이 자리를 잡고 야영을 할 수 있게 텐트를 쳤다.
    We pitched tents so that we could sit quietly at the foot of the mountain and camp out.
  • Google translate 안개가 나직이 내려앉아 바로 앞에 있는 것도 잘 알아보기 힘들 정도였다.
    The fog sank so low that it was hard to recognize it right in front of it.
  • Google translate 구름이 산허리에 나직이 걸쳐 있다.
    Clouds hang gently over the mountainside.
Từ trái nghĩa 높직이: 위치가 꽤 높게.

나직이: rather low,ややひくく【やや低く】,faiblement, humblement, bas,a poca altura,بشكل منخفض,нам дор, намхан, дор газар,thâm thấp, hơi thấp,ต่ำๆ, เตี้ย ๆ,dengan rendah, dengan pendek,низко,低低地,低矮地,

2. 소리가 조금 낮고 조용하게.

2. KHE KHẼ, THÌ THÀO, THÌ THẦM: Âm thanh hơi nhỏ và yên ắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나직이 가라앉다.
    Slowly sink.
  • Google translate 나직이 귓속말을 하다.
    Whisper softly.
  • Google translate 나직이 대답하다.
    Answer in a question.
  • Google translate 나직이 들려오다.
    To be heard quietly.
  • Google translate 나직이 말하다.
    Speak softly.
  • Google translate 나직이 묻다.
    Ask softly.
  • Google translate 나직이 부르다.
    Sing softly.
  • Google translate 나직이 소곤대다.
    Quiet whispering.
  • Google translate 나직이 중얼거리다.
    Mutter softly.
  • Google translate 저 멀리서 사내의 신음 소리가 나직이 들려왔다.
    A man's moan came softly from afar.
  • Google translate 승규는 조용히 내게 다가와 잠시 나오라며 나직이 속삭였다.
    Seung-gyu quietly came up to me and whispered softly, "come out for a while.".
  • Google translate 그는 자리에 앉아 들릴 듯 말 듯 노래 가사를 나직이 읊조리고 있었다.
    He was sitting down and quietly reciting the lyrics of the song as if he could not hear it.
  • Google translate 그는 그녀에게 멋있게 보이려고 일부러 목소리를 굵게 내서 나직이 대답을 했다.
    He gave her a gentle answer, deliberately making a deep voice to make her look cool.
  • Google translate 과장님은 목소리가 작으셔서 무슨 말씀을 하시는지 제대로 못 알아듣겠어.
    The chief's voice is too small to understand what you're talking about.
    Google translate 맞아. 항상 나직이 소곤대듯이 말씀하시지.
    That's right. he always talks quietly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나직이 (나지기)

🗣️ 나직이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)