🌟 눈자위
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈자위 (
눈짜위
)
🗣️ 눈자위 @ Ví dụ cụ thể
- 거무스름한 눈자위. [거무스름하다]
🌷 ㄴㅈㅇ: Initial sound 눈자위
-
ㄴㅈㅇ (
난쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 정상인과 달리 키가 매우 작은 사람.
Danh từ
🌏 CHÚ LÙN, NGƯỜI LÙN: (cách nói xem thường) Người thấp một cách khác thường so với người bình thường. -
ㄴㅈㅇ (
노조원
)
: 노동조합에 가입한 근로자.
Danh từ
🌏 CÔNG ĐOÀN VIÊN: Người lao động gia nhập vào công đoàn. -
ㄴㅈㅇ (
눈자위
)
: 눈알의 바깥 부분.
Danh từ
🌏 TRÒNG TRẮNG (CỦA MẮT): Phần bao quanh nhãn cầu. -
ㄴㅈㅇ (
나직이
)
: 위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 THÂM THẤP, HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp. -
ㄴㅈㅇ (
뇌종양
)
: 뇌의 여러 부분에서 발생하는 모든 종양.
Danh từ
🌏 BỆNH U NÃO: Khối u phát sinh ở các phần của não. -
ㄴㅈㅇ (
높직이
)
: 위치가 꽤 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191)