🌟 눈자위

Danh từ  

1. 눈알의 바깥 부분.

1. TRÒNG TRẮNG (CỦA MẮT): Phần bao quanh nhãn cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈자위가 벌겋다.
    The eyes are red.
  • Google translate 눈자위가 붉어지다.
    The eyes turn red.
  • Google translate 눈자위가 충혈되다.
    The eyes are bloodshot.
  • Google translate 눈자위가 풀리다.
    His eyes are loosened.
  • Google translate 눈자위에 눈물이 고이다.
    Tears well up in the eyes.
  • Google translate 지수는 당장 울기라도 할 듯이 눈자위가 붉어졌다.
    Jisoo's eyes turned red as if crying right away.
  • Google translate 아버지는 아들의 눈자위가 멍든 이유를 물었다.
    The father asked why his son's eyes were bruised.
  • Google translate 나 집에 왔소.
    I'm home.
    Google translate 눈자위가 풀린 것을 보니 술을 거하게 드셨구먼.
    You've had a big drink since your eyes have loosened.

눈자위: white of the eye; part of the eyeball,,blanc de l'œil, cornée opaque, sclérotique, sclère,borde del ojo,منطقة خارج مقلة العين,нүдний цагаан,tròng trắng (của mắt),บริเวณรอบตา,sekitar mata, luar mata, mata,очертания глаз; вокруг глаз,眼窝,眼圈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈자위 (눈짜위)

🗣️ 눈자위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191)