🌟 잠그다

☆☆   Động từ  

1. 문 등을 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채우다.

1. KHÓA: Không cho người khác mở cửa bằng cách dùng dây khóa hay ổ khóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠근 방문.
    A locked visit.
  • Google translate 대문을 잠그다.
    Lock the gate.
  • Google translate 창문을 잠그다.
    Lock the window.
  • Google translate 자물쇠로 잠그다
    Lock up.
  • Google translate 단단히 잠그다.
    Lock tight.
  • Google translate 차 열쇠를 차 안에 두고 차 문을 잠가 버려서 문을 열 수 없었다.
    I couldn't open the car door because i left the car key in the car and locked it.
  • Google translate 유민이는 집에 돌아오자마자 방으로 들어가 문을 걸어 잠그고 그 누구에게도 방문을 열어 주지 않았다.
    As soon as yu-min came home, she went into the room, locked the door, and did not open the door to anyone else.

잠그다: lock; fasten,とざす【閉ざす・鎖す】,fermer à clé, mettre sous clé, fermer, verrouiller,cerrar,يُغلق,цоожлох, түгжих, оньслох, хаах,khóa,ล็อค, ปิด, ใส่กุญแจ,mengunci,запирать,锁,

2. 물, 가스 등이 나오지 않도록 하다.

2. KHÓA, TẮT: Ngưng cung cấp ga, nước hay điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠근 수도꼭지.
    A locked faucet.
  • Google translate 가스를 잠그다
    Turn off the gas.
  • Google translate 계량기를 잠그다
    Lock the meter.
  • Google translate 수도를 잠그다.
    Lock the water supply.
  • Google translate 연료를 잠그다.
    Lock the fuel.
  • Google translate 외출하기 전에 가스를 잠갔는지 꼭 확인하세요.
    Make sure you turn off the gas before you go out.
  • Google translate 수도꼭지를 잠그고 나왔는지 기억이 나지도 않고 꼭 물을 틀어놓고 나온 것만 같아요.
    I don't remember if i turned off the faucet or not. i think i turned on the water.

3. 옷을 입고 단추를 채우다.

3. CÀI LẠI: Mặc áo vào và cài cúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단추를 잠그다.
    Button up.
  • Google translate 옷 뒤를 잠그다.
    Lock the back of the clothes.
  • Google translate 잠그다.
    Lock it tight.
  • Google translate 모두 잠그다.
    Lock all.
  • Google translate 비툴게 잠그다.
    To lock with a twist.
  • Google translate 밖에 바람이 많이 불어 쌀쌀해 외투의 단추를 모두 잠그고 나갔다.
    It was so windy outside that i buttoned up all my coat and went out.
  • Google translate 할머니께서 돌아가셨다는 말을 듣고 손이 떨려서 단추를 잠글 힘조차 없었다.
    My hands trembled when i heard that my grandmother had passed away, so i didn't even have the power to button up.

4. 입을 다물고 아무 말도 하지 않다.

4. IM BẶT: Ngậm miệng và không nói lời nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 화가 나면 한동안 입을 잠그고 아무 말도 하지 않는다.
    When jisoo is angry, she keeps her mouth shut for a while and says nothing.
  • Google translate 내 남자친구는 주말에 만날 수 없다는 나의 말을 듣고 기분이 상했는지 입을 잠그고 침묵을 유지했다.
    My boyfriend kept silent, as if he was offended by my word that he could not meet on the weekend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠그다 (잠그다) 잠가 () 잠그니 ()
📚 Từ phái sinh: 잠기다: 문 등이 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채워지다., 물, 가스 등이 나오지 …
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục  

📚 Annotation: '입을 잠그다'로 쓴다.


🗣️ 잠그다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잠그다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47)