🌟 안전밸브 (安全 valve)

Danh từ  

1. 증기관 내의 압력이 일정 수준 이상 오르면 저절로 밸브가 열려 증기를 밖으로 빼내는 안전장치.

1. VAN AN TOÀN: Thiết bị an toàn để khi áp lực bên trong ống hơi đạt trên một mức nhất định thì van sẽ tự động mở đưa hơi thoát ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 안전밸브.
    A gas safety valve.
  • Google translate 안전밸브 점검.
    Inspection of the safety valve.
  • Google translate 안전밸브를 설치하다.
    Set up a safety valve.
  • Google translate 안전밸브를 잠그다.
    Close the safety valve.
  • Google translate 화학 약품 저장 탱크의 안전밸브가 제대로 작동하지 않아 유독 가스가 유출되는 사고가 발생했다.
    The safety valve of the chemical storage tank failed to operate properly, causing toxic gas to leak.
  • Google translate 안전밸브를 설치하는 주된 목적은 무엇보다도 생명과 재산을 보호하는 데 있다.
    The main purpose of the safety valve is, among other things, to protect life and property.

안전밸브: safety valve,あんぜんべん【安全弁】。あんぜんバルブ【安全バルブ】,soupape de sécurité, soupape de sûreté, valve de sécurité,válvula de seguridad,صمام أمان,хамгаалагч хавхлаг,van an toàn,สลักนิรภัย, ลิ้นเปิดปิดความปลอดภัยภายใน,katup pengaman,предохранительный клапан,安全阀,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121)