🌟 안전밸브 (安全 valve)
Danh từ
🌷 ㅇㅈㅂㅂ: Initial sound 안전밸브
-
ㅇㅈㅂㅂ (
안전밸브
)
: 증기관 내의 압력이 일정 수준 이상 오르면 저절로 밸브가 열려 증기를 밖으로 빼내는 안전장치.
Danh từ
🌏 VAN AN TOÀN: Thiết bị an toàn để khi áp lực bên trong ống hơi đạt trên một mức nhất định thì van sẽ tự động mở đưa hơi thoát ra ngoài.
• Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121)