🌟 떨꺼덕

Phó từ  

1. 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.

1. LẠCH CẠCH: Tiếng mà vật thể to và cứng va vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떨꺼덕 닫다.
    Shaking shut.
  • Google translate 떨꺼덕 부딪치다.
    Rumble.
  • Google translate 떨꺼덕 소리가 나다.
    There's a rattling sound.
  • Google translate 떨꺼덕 열다.
    Open with a quiver.
  • Google translate 떨꺼덕 잠그다.
    Slap.
  • Google translate 나는 사물함에 책을 넣은 뒤 떨꺼덕 자물쇠를 채워 두었다.
    I put the book in my locker and locked it in a rattling lock.
  • Google translate 시동을 걸 때마다 차 안에서 떨꺼덕 소리가 나는 걸 보니 고장이 난 듯하다.
    Every time i start the car, i hear a rattling sound, so i think it's broken.
  • Google translate 청소기에서 떨꺼덕 소리가 나요.
    The vacuum cleaner makes a rattling sound.
    Google translate 고장이 났나 보다. 내일 수리점에 들러 봐야겠네.
    I think it's broken. i'll have to stop by the repair shop tomorrow.
준말 떨꺽: 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.

떨꺼덕: click,がちん,,traqueteando,قعقعة,түр тар,lạch cạch,แชะ, กึก, กึกกัก,,бум; бух,咣当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떨꺼덕 (떨꺼덕)
📚 Từ phái sinh: 떨꺼덕거리다: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 … 떨꺼덕대다: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내… 떨꺼덕하다: 크고 단단한 물건이 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. ‘덜거덕…

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110)