🌟 떨꺼덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨꺼덕 (
떨꺼덕
)
📚 Từ phái sinh: • 떨꺼덕거리다: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 … • 떨꺼덕대다: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내… • 떨꺼덕하다: 크고 단단한 물건이 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. ‘덜거덕…
🌷 ㄸㄲㄷ: Initial sound 떨꺼덕
-
ㄸㄲㄷ (
딸까닥
)
: 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỌC CỌC, LẠCH CẠCH, CỌC CẠCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau. -
ㄸㄲㄷ (
떨꺼덕
)
: 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LẠCH CẠCH: Tiếng mà vật thể to và cứng va vào nhau.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110)