🌟 캐비닛 (cabinet)
Danh từ
📚 Variant: • 캐비넷 • 카비넷
🗣️ 캐비닛 (cabinet) @ Ví dụ cụ thể
- 캐비닛 문을 닫고 핸들을 돌리니 찰칵하고 잠기는 소리가 났다. [핸들 (handle)]
🌷 ㅋㅂㄴ: Initial sound 캐비닛
-
ㅋㅂㄴ (
캐비닛
)
: 사무용품이나 서류 등을 넣어 보관하는 장.
Danh từ
🌏 TỦ TÀI LIỆU, CA BI NET: Tủ để bảo quản hồ sơ hay đồ dùng văn phòng phẩm. -
ㅋㅂㄴ (
코바늘
)
: 한쪽 또는 양쪽 끝이 뾰족하고 꼬부라져 실을 걸 수 있도록 만든 뜨개바늘.
Danh từ
🌏 KIM MÓC (LEN, SỢI ...): Kim đan được làm nhọn và cong một đầu hoặc hai đầu để có thể móc chỉ.
• Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98)