🌟 캐비닛 (cabinet)

Danh từ  

1. 사무용품이나 서류 등을 넣어 보관하는 장.

1. TỦ TÀI LIỆU, CA BI NET: Tủ để bảo quản hồ sơ hay đồ dùng văn phòng phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철제 캐비닛.
    Iron cabinet.
  • Google translate 캐비닛을 열다.
    Open cabinet.
  • Google translate 캐비닛을 잠그다.
    Lock the cabinet.
  • Google translate 캐비닛에 보관하다.
    Store in cabinet.
  • Google translate 캐비닛에서 꺼내다.
    To take out of a cabinet.
  • Google translate 선수들은 운동복과 운동화를 각자의 캐비닛에 보관한다.
    Athletes keep their track suits and sneakers in their respective cabinets.
  • Google translate 사무 용품은 사무실 입구에 있는 캐비닛에 보관하고 있다.
    Office supplies are stored in a cabinet at the entrance to the office.
  • Google translate 김 과장은 중요한 문서가 담긴 서류 봉투를 찾기 위해 캐비닛 안을 샅샅이 뒤졌다.
    Section chief kim scoured the cabinet for a briefcase containing important documents.
  • Google translate 김 대리! 프린터 잉크 있나?
    Assistant manager kim! do you have printer ink?
    Google translate 네. 제가 캐비닛에서 꺼내 오겠습니다.
    Yeah. i'll get it out of the cabinet.

캐비닛: cabinet,キャビネット,armoire, coffre, placard,armario,خزانة,шүүгээ,tủ tài liệu, ca bi net,ตู้, ตู้วางของ,kabinet,стенной шкаф,橱柜,文件柜,


📚 Variant: 캐비넷 카비넷

🗣️ 캐비닛 (cabinet) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98)