ㅋㅂㄴ (
캐비닛
)
: 사무용품이나 서류 등을 넣어 보관하는 장.
Danh từ
🌏 TỦ TÀI LIỆU, CA BI NET: Tủ để bảo quản hồ sơ hay đồ dùng văn phòng phẩm.
ㅋㅂㄴ (
코바늘
)
: 한쪽 또는 양쪽 끝이 뾰족하고 꼬부라져 실을 걸 수 있도록 만든 뜨개바늘.
Danh từ
🌏 KIM MÓC (LEN, SỢI ...): Kim đan được làm nhọn và cong một đầu hoặc hai đầu để có thể móc chỉ.