🌟 캐비닛 (cabinet)

Danh từ  

1. 사무용품이나 서류 등을 넣어 보관하는 장.

1. TỦ TÀI LIỆU, CA BI NET: Tủ để bảo quản hồ sơ hay đồ dùng văn phòng phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철제 캐비닛.
    Iron cabinet.
  • 캐비닛을 열다.
    Open cabinet.
  • 캐비닛을 잠그다.
    Lock the cabinet.
  • 캐비닛에 보관하다.
    Store in cabinet.
  • 캐비닛에서 꺼내다.
    To take out of a cabinet.
  • 선수들은 운동복과 운동화를 각자의 캐비닛에 보관한다.
    Athletes keep their track suits and sneakers in their respective cabinets.
  • 사무 용품은 사무실 입구에 있는 캐비닛에 보관하고 있다.
    Office supplies are stored in a cabinet at the entrance to the office.
  • 김 과장은 중요한 문서가 담긴 서류 봉투를 찾기 위해 캐비닛 안을 샅샅이 뒤졌다.
    Section chief kim scoured the cabinet for a briefcase containing important documents.
  • 김 대리! 프린터 잉크 있나?
    Assistant manager kim! do you have printer ink?
    네. 제가 캐비닛에서 꺼내 오겠습니다.
    Yeah. i'll get it out of the cabinet.


📚 Variant: 캐비넷 카비넷

🗣️ 캐비닛 (cabinet) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110)