🌟 코바늘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코바늘 (
코바늘
)
🌷 ㅋㅂㄴ: Initial sound 코바늘
-
ㅋㅂㄴ (
캐비닛
)
: 사무용품이나 서류 등을 넣어 보관하는 장.
Danh từ
🌏 TỦ TÀI LIỆU, CA BI NET: Tủ để bảo quản hồ sơ hay đồ dùng văn phòng phẩm. -
ㅋㅂㄴ (
코바늘
)
: 한쪽 또는 양쪽 끝이 뾰족하고 꼬부라져 실을 걸 수 있도록 만든 뜨개바늘.
Danh từ
🌏 KIM MÓC (LEN, SỢI ...): Kim đan được làm nhọn và cong một đầu hoặc hai đầu để có thể móc chỉ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70)