🌟 코바늘

Danh từ  

1. 한쪽 또는 양쪽 끝이 뾰족하고 꼬부라져 실을 걸 수 있도록 만든 뜨개바늘.

1. KIM MÓC (LEN, SỢI ...): Kim đan được làm nhọn và cong một đầu hoặc hai đầu để có thể móc chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코바늘 뜨기.
    Sneezing.
  • Google translate 코바늘 수예품.
    Coughing supplies.
  • Google translate 코바늘로 뜨다.
    To float with snails.
  • Google translate 엄마는 코바늘을 이용해서 레이스 식탁보를 뜨고 계신다.
    Mother is knitting a lace tablecloth using a crochet.
  • Google translate 지수는 취미로 뜨개질을 하기 위해서 코바늘과 실을 샀다.
    Jisoo bought co needles and thread to knit as a hobby.
  • Google translate 엄마, 코바늘로 뭘 뜨고 있어요?
    Mom, what are you knitting with the snails?
    Google translate 이건 할머니께 드릴 조끼야.
    This is a vest for my grandmother.
Từ tham khảo 대바늘: 뜨개질을 할 때 사용하는, 대나무로 만든 바늘.

코바늘: hooked needle; crochet hook,かぎばり【鉤針】,crochet, aiguille à crochet,ganchillo, aguja de crochet,إبرة معقوفة، خطاف كروشية,дэгээ зүү,kim móc (len, sợi ...),เข็มถักไหมพรม,jarum rajut bengkok, jarum renda bengkok,вязальный крючок,钩针,勾针,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 코바늘 (코바늘)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46)