🌟 코바늘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코바늘 (
코바늘
)
🌷 ㅋㅂㄴ: Initial sound 코바늘
-
ㅋㅂㄴ (
캐비닛
)
: 사무용품이나 서류 등을 넣어 보관하는 장.
Danh từ
🌏 TỦ TÀI LIỆU, CA BI NET: Tủ để bảo quản hồ sơ hay đồ dùng văn phòng phẩm. -
ㅋㅂㄴ (
코바늘
)
: 한쪽 또는 양쪽 끝이 뾰족하고 꼬부라져 실을 걸 수 있도록 만든 뜨개바늘.
Danh từ
🌏 KIM MÓC (LEN, SỢI ...): Kim đan được làm nhọn và cong một đầu hoặc hai đầu để có thể móc chỉ.
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)