🌟 코바늘

Danh từ  

1. 한쪽 또는 양쪽 끝이 뾰족하고 꼬부라져 실을 걸 수 있도록 만든 뜨개바늘.

1. KIM MÓC (LEN, SỢI ...): Kim đan được làm nhọn và cong một đầu hoặc hai đầu để có thể móc chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 코바늘 뜨기.
    Sneezing.
  • 코바늘 수예품.
    Coughing supplies.
  • 코바늘로 뜨다.
    To float with snails.
  • 엄마는 코바늘을 이용해서 레이스 식탁보를 뜨고 계신다.
    Mother is knitting a lace tablecloth using a crochet.
  • 지수는 취미로 뜨개질을 하기 위해서 코바늘과 실을 샀다.
    Jisoo bought co needles and thread to knit as a hobby.
  • 엄마, 코바늘로 뭘 뜨고 있어요?
    Mom, what are you knitting with the snails?
    이건 할머니께 드릴 조끼야.
    This is a vest for my grandmother.
Từ tham khảo 대바늘: 뜨개질을 할 때 사용하는, 대나무로 만든 바늘.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 코바늘 (코바늘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365)