🌟 코바늘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코바늘 (
코바늘
)
🌷 ㅋㅂㄴ: Initial sound 코바늘
-
ㅋㅂㄴ (
캐비닛
)
: 사무용품이나 서류 등을 넣어 보관하는 장.
Danh từ
🌏 TỦ TÀI LIỆU, CA BI NET: Tủ để bảo quản hồ sơ hay đồ dùng văn phòng phẩm. -
ㅋㅂㄴ (
코바늘
)
: 한쪽 또는 양쪽 끝이 뾰족하고 꼬부라져 실을 걸 수 있도록 만든 뜨개바늘.
Danh từ
🌏 KIM MÓC (LEN, SỢI ...): Kim đan được làm nhọn và cong một đầu hoặc hai đầu để có thể móc chỉ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365)